Có 4 kết quả:

紓緩 shū huǎn ㄕㄨ ㄏㄨㄢˇ纾缓 shū huǎn ㄕㄨ ㄏㄨㄢˇ舒緩 shū huǎn ㄕㄨ ㄏㄨㄢˇ舒缓 shū huǎn ㄕㄨ ㄏㄨㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) relaxed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) relaxed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ease (tension)
(2) to relax
(3) to cause sth to relax
(4) to alleviate
(5) relaxed
(6) easy and unhurried
(7) leisurely
(8) soothing
(9) mild (slope)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ease (tension)
(2) to relax
(3) to cause sth to relax
(4) to alleviate
(5) relaxed
(6) easy and unhurried
(7) leisurely
(8) soothing
(9) mild (slope)

Bình luận 0